Giỏ hàng

Sodium carbonate

Thương hiệu: Khác
Tên sản phẩm: Sodium carbonate
CAS: 497-19-8
Công thức hóa học: Na2CO3
Nồng độ (theo khối lượng): > 99 %

← Sản phẩm trước Sản phẩm sau →

Mô tả sản phẩm

Đặc tính lý hóa của Sodium carbonate

- Trạng thái vật lý: Dạng bột

- Màu sắc: Màu trắng

- Điểm nóng chảy (oC): 851

- Mùi đặc trưng: không có mùi đáng kể

- Nhiệt độ tự cháy (oC): > 400

- Độ hòa tan trong nước: tan trong nước, 212.5 g/l (20oC)

- Độ pH: 11.6 (dung dịch 5%)

- Khối lượng riêng (g/cm3): 2.53

- Các tính chất khác nếu có: nhiệt độ phân hủy 1600oC

Hướng dẫn bảo quản Sodium carbonate

a) Biện pháp, điều kiện cần áp dụng khi sử dụng, thao tác với hóa chất nguy hiểm (ví dụ: thông gió, chỉ dùng trong hệ thống kín, sử dụng thiết bị điện phòng nổ, vận chuyển nội bộ…): 

- Tránh làm gia tăng hàm lượng bụi trong không khí. - Không ăn, uống, hút thuốc hoặc sử dụng các vật dụng cá nhân khi sử dụng hóa chất. 

- Tránh để các nguồn nhiệt hoặc nguồn phát sinh lửa gần khu vực sử dụng hóa chất.

 - Rửa tay ngay sau khi hoàn tất công việc và trước khi ăn. 

- Đóng chặt các thùng chứa sau khi sử dụng. 

- Tuân thủ các quy trình thao tác khi vận hành và lấy mẫu. 

b) Biện pháp, điều kiện cần áp dụng khi bảo quản (ví dụ: nhiệt độ, cách sắp xếp, các hạn chế về nguồn gây cháy, nổ, các chất cần tránh bảo quản chung…): 

- Kho lưu trữ khô ráo, thoáng mát, đảm bảo điều kiện thông gió tốt. 

- Khi không sử dụng cần đóng gói kín trong thùng chứa. 

- Không để sản phẩm dưới ánh sáng Mặt Trời trực tiếp. 

- Tránh để gần nguồn nhiệt, nguồn gây cháy, ngọn lửa. 

- Tránh để gần hoặc cho tiếp xúc với các chất axit hóa mạnh, kim loại, nước, hơi ẩm. 

- Vật liệu sử dụng tương thích: không có thông tin 

- Vật liệu sử dụng không tương thích: nhôm, kẽm và hợp kim của chúng.