Đặc tính lý, hóa của phèn nhôm rắn Aluminum sulfate hydrate
- Trạng thái vật lý: tinh thể rắn
- Màu sắc: trắng đục
- Điểm nóng chảy (oC): 86.5
- Mùi đặc trưng: không có mùi đáng kể.
- Độ hòa tan trong nước: 410g/l ở 20ᵒC
- Độ pH : > 2
- Khối lượng riêng : 1.85 g/cm3 (ở 25oC)
Hướng dẫn bảo quản phèn nhôm rắn Aluminum sulfate hydrate
a) Biện pháp, điều kiện cần áp dụng khi sử dụng, thao tác với hóa chất nguy hiểm (ví dụ: thông gió, chỉ dùng trong hệ thống kín, sử dụng thiết bị điện phòng nổ, vận chuyển nội bộ…):
- Tránh sự tiếp xúc trực tiếp với da và mắt
- Rửa tay ngay sau khi hoàn tất công việc và trước khi ăn
- Có bản cảnh báo hóa chất ăn da ngay tại khu vực bảo quản, vận hành hóa chất.
- Tuân thủ các quy trình thao tác khi vận hành và lấy mẫu
b) Biện pháp, điều kiện cần áp dụng khi bảo quản (ví dụ: nhiệt độ, cách sắp xếp,
các hạn chế về nguồn gây cháy, nổ, các chất cần tránh bảo quản chung…):
- Kho lưu trữ thông gió tốt, khô, mát
- Khi không sử dụng cần đóng gói kín trong thùng chứa
- Tránh để gần hoặc cho tiếp xúc vớicác loại kim loại, các chất hữu cơ, nitrat, chlorat và cacbua...
- Vật liệu sử dụng tương thích: Composite, thủy tinh, PVC, PE
- Vật liệu sử dụng không tương thích: kim loại