Đặc tính lý hóa của Axit photphoric
- Trạng thái vật lý: Dạng lỏng
- Điểm sôi (oC): 158
- Màu sắc: Không màu
- Điểm nóng chảy (oC): 21
- Mùi đặc trưng: không có mùi đáng kể
- Tỷ trọng hơi (Không khí = 1) ở nhiệt độ, áp suất tiêu chuẩn: 3.4
- Độ hòa tan trong nước: tan hoàn toàn trong nước
- Khối lượng riêng (g/cm3): 1.68 (ở 25oC)
- Các tính chất khác nếu có: nhiệt độ phân hủy 300oC
Hướng dẫn bảo quản Axit photphoric
a) Biện pháp, điều kiện cần áp dụng khi sử dụng, thao tác với hóa chất nguy hiểm (ví dụ: thông gió, chỉ dùng trong hệ thống kín, sử dụng thiết bị điện phòng nổ, vận chuyển nội bộ…):
- Tránh sự tiếp xúc trực tiếp với da và mắt.
- Sử dụng hóa chất trong tủ hút.
- Không ăn, uống, hút thuốc hoặc sử dụng các vật dụng cá nhân khi sử dụng hóa chất.
- Rửa tay ngay sau khi hoàn tất công việc và trước khi ăn.
- Có bản cảnh báo hóa chất ăn da ngay tại khu vực bảo quản, vận hành hóa chất.
- Tuân thủ các quy trình thao tác khi vận hành và lấy mẫu.
b) Biện pháp, điều kiện cần áp dụng khi bảo quản (ví dụ: nhiệt độ, cách sắp xếp, các hạn chế về nguồn gây cháy, nổ, các chất cần tránh bảo quản chung…):
- Kho lưu trữ thông gió tốt, khô, mát.
- Khi không sử dụng cần đóng gói kín trong thùng chứa.
- Không để sản phẩm dưới ánh sáng Mặt Trời trực tiếp.
- Không xếp chồng các thùng chứa.
- Không bảo quản sản phẩm ở nhiệt độ gần với nhiệt độ đóng băng.
- Tránh để gần nguồn nhiệt, nguồn gây cháy, ngọn lửa và nơi chứa thực phẩm.
- Tránh để gần hoặc cho tiếp xúc với các chất oxi hóa mạnh, dung dịch kiềm