Đặc tính lý, hóa của KemBorino
- Trạng thái vật lý: dạng lỏng
- Điểm sôi (oC): 130
- Màu sắc: Không màu
- Điểm nóng chảy (oC): -20 đến -10
- Mùi đặc trưng: không mùi
- Áp suất hóa hơi (mm Hg) ở nhiệt độ, áp suất tiêu chuẩn: 40hPa ( 20oC)
- Nhiệt độ tự cháy (oC): sản phẩm không có khả năng gây cháy
- Độ hòa tan trong nước: tan hoàn toàn trong nước
- Độ pH: 14
- Khối lượng riêng (g/mL): 1.35 – 1.4 (ở 25oC)
- Các tính chất khác nếu có: là chất khử mạnh
Hướng dẫn bảo quản KemBorino
a) Biện pháp, điều kiện cần áp dụng khi sử dụng, thao tác với hóa chất nguy hiểm (ví dụ: thông gió, chỉ dùng trong hệ thống kín, sử dụng thiết bị điện phòng nổ, vận chuyển nội bộ…):
- Tránh sự tiếp xúc trực tiếp với da và mắt.
- Không ăn, uống, hút thuốc hoặc sử dụng các vât dụng cá nhân khi sử dụng hóa chất.
- Rửa tay ngay sau khi hoàn tất công việc và trước khi ăn.
- Có bản cảnh báo hóa chất ăn da ngay tại khu vực bảo quản, vận hành hóa chất.
- Tuân thủ các quy trình thao tác khi vận hành và lấy mẫu.
b) Biện pháp, điều kiện cần áp dụng khi bảo quản (ví dụ: nhiệt độ, cách sắp xếp, các hạn chế về nguồn gây cháy, nổ, các chất cần tránh bảo quản chung…):
- Kho lưu trữ thông gió tốt, khô, mát
- Khi không sử dụng cần đóng gói kín trong thùng chứa.
- Bảo quản sản phẩm tránh xa nguồn nhiệt, ngọn lửa, nguồn gây cháy.
- Để tránh việc đốt cháy hơi phát sinh do sự phóng tĩnh điện, tất cả các bộ phận kim loại phải được cách ly ở khoảng cách an toàn.
- Tránh để gần hoặc cho tiếp xúc với các axit, các chất oxy hóa, kim loại nhẹ, ví dụ: nhôm, kẽm, magiê.
- Nhiệt độ bảo quản trong khoảng 18 - 50°C
- Vật liệu sử dụng tương thích: Composite, thủy tinh, PVC, PE
- Vật liệu sử dụng không tương thích: kim loại.