Đặc tính lý, hóa của Phèn sắt sunphat
- Trạng thái vật lý: tinh thể rắn
- Điểm sôi (oC): 300
- Màu sắc: xanh lục nhạt
- Điểm nóng chảy (oC): 64
- Mùi đặc trưng: Không có mùi hoặc có mùi nhẹ
- Độ hòa tan trong nước: 48,6 g/100g ở 50oC
- Độ pH (dd 5%) : 3-5
- Khối lượng riêng : 1.898 g/cm3 (ở 25oC)
Hướng dẫn bảo quản Phèn sắt sunphat
a) Biện pháp, điều kiện cần áp dụng khi sử dụng, thao tác với hóa chất nguy hiểm (ví dụ: thông gió, chỉ dùng trong hệ thống kín, sử dụng thiết bị điện phòng nổ, vận chuyển nội bộ…):
- Tránh sự tiếp xúc trực tiếp với da và mắt
- Rửa tay ngay sau khi hoàn tất công việc và trước khi ăn
- Có bản cảnh báo hóa chất ăn da ngay tại khu vực bảo quản, vận hành hóa chất.
- Tuân thủ các quy trình thao tác khi vận hành và lấy mẫu
b) Biện pháp, điều kiện cần áp dụng khi bảo quản (ví dụ: nhiệt độ, cách sắp xếp, các hạn chế về nguồn gây cháy, nổ, các chất cần tránh bảo quản chung…):
- Kho lưu trữ thông gió tốt, khô, mát.
- Khi không sử dụng cần đóng gói kín trong thùng chứa.
- Tránh để gần hoặc cho tiếp xúc với các vật liệu không tương thích.
- Vật liệu sử dụng tương thích: Composite, thủy tinh, PVC, PE