Đặc tính lý hóa của Polymer cation / SuperFloc C-494HMW
- Trạng thái vật lý: Hạt rắn
- Màu sắc: Trắng
- Mùi đặc trưng: Không mùi hoặc có mùi đặc trưng.
- Nhiệt độ tự cháy (oC): > 400
- Độ hòa tan trong nước: > 5g/l. Bị giới hạn bởi độ nhớt.
- Độ pH (25oC, 0.5g/L) : 3 - 5
- Mật độ thể tích (Kg/m3): 650 - 850
- Các tính chất khác nếu có: nhiệt độ phân hủy > 220oC.
Hướng dẫn bảo quản Polymer cation / SuperFloc C-494HMW
a) Biện pháp, điều kiện cần áp dụng khi sử dụng, thao tác với hóa chất nguy hiểm (ví dụ: thông gió, chỉ dùng trong hệ thống kín, sử dụng thiết bị điện phòng nổ, vận chuyển nội bộ…)
- Tuân thủ các quy định về an toàn công nghiệp và hướng dẫn sử dụng của hóa chất.
- Rửa sạch tay và mặt trước khi ăn hoặc sau khi sử dụng sản phẩm.
- Tránh để sản phẩm tiếp xúc với da và mắt. Tránh hít phải bụi hóa chất.
- Vệ sinh kỹ sau khi sử dụng.
- Đóng kín bao bì, thùng chứa sau khi sử dụng.
- Tránh phát sinh bụi trong quá trình sử dụng hóa chất.
- Sử dụng thông khí hoặc thông gió cục bộ để kiểm soát sự phơi nhiễm trong không khí.
b) Biện pháp, điều kiện cần áp dụng khi bảo quản (ví dụ: nhiệt độ, cách sắp xếp, các hạn chế về nguồn gây cháy, nổ, các chất cần tránh bảo quản chung…)
- Giữ hóa chất trong môi trường khô ráo, tránh đường nước, cống rãnh.
- Kho lưu trữ kín, sản phẩm hút ẩm mạnh do đó giữ bao bì kín khi không sử dụng.
- Tránh bảo quản sản phẩn trong các thùng chứa được làm từ sắt, đồng, nhôm.
- Tránh để gần các sản phẩm gần các chất oxi hóa mạnh. - Nhiệt độ bảo quản thích hợp là < 40o C.