Đặc tính lý hóa của Trisodium phosphat
- Trạng thái vật lý: dạng bột rắn
- Màu sắc: Màu trắng
- Điểm nóng chảy/ kết tinh (oC): 73.3 – 76.7
- Mùi đặc trưng: không có mùi đáng kể
- Độ hòa tan trong nước: 145g/l (25oC)
- Độ pH : 11.5 – 12.5 (dd 1%)
- Khối lượng riêng (g/cm3): 1.62
Hướng dẫn bảo quản Trisodium phosphat
a) Biện pháp, điều kiện cần áp dụng khi sử dụng, thao tác với hóa chất nguy hiểm (ví dụ: thông gió, chỉ dùng trong hệ thống kín, sử dụng thiết bị điện phòng nổ, vận chuyển nội bộ…):
- Mang thiết bị bảo hộ cá nhân.
- Tránh hít phải khí hoặc sương.
- Tránh tiếp xúc với da, mắt và quần áo.
- Dập tắt mọi ngọn lửa trần. Loại bỏ các nguồn gây cháy. Tránh các tia lửa.
- Không hút thuốc, ăn, uống tại khu vực sử dụng hóa chất.
- Rửa tay ngay sau khi hoàn tất công việc và trước khi ăn.
- Có bản cảnh báo hóa chất nguy hiểm ngay tại khu vực bảo quản, vận hành hóa chất.
- Tuân thủ các quy trình thao tác khi vận hành và lấy mẫu.
b) Biện pháp, điều kiện cần áp dụng khi bảo quản (ví dụ: nhiệt độ, cách sắp xếp, các hạn chế về nguồn gây cháy, nổ, các chất cần tránh bảo quản chung…):
- Phải được cất chứa trong khu vực thông gió tốt, môi trường khô ráo, thoáng mát.
- Tránh xa các nguồn gây cháy và các nguồn nhiệt khác, các khu vực ăn mòn.
- Các thùng chứa phải được kiểm tra bằng mắt thường xuyên để phát hiện bất kỳ sự bất thường nào.
- Tránh xa các vật liệu, sản phẩm không tương thích.
- Đóng chặt các thùng chứa khi không sử dụng.