Giỏ hàng

Trisodium phosphat

Thương hiệu: Khác
Tên sản phẩm: Natri phosphat, trisodium phosphat
CAS: 7601-54-9
Công thức hóa học: Na3PO4
Nồng độ (theo khối lượng): 96 – 100 %

← Sản phẩm trước Sản phẩm sau →

Mô tả sản phẩm

Đặc tính lý hóa của Trisodium phosphat

- Trạng thái vật lý: dạng bột rắn

- Màu sắc: Màu trắng

- Điểm nóng chảy/ kết tinh (oC): 73.3 – 76.7

- Mùi đặc trưng: không có mùi đáng kể

- Độ hòa tan trong nước: 145g/l (25oC)

- Độ pH : 11.5 – 12.5 (dd 1%)

- Khối lượng riêng (g/cm3): 1.62

Hướng dẫn bảo quản Trisodium phosphat

a) Biện pháp, điều kiện cần áp dụng khi sử dụng, thao tác với hóa chất nguy hiểm (ví dụ: thông gió, chỉ dùng trong hệ thống kín, sử dụng thiết bị điện phòng nổ, vận chuyển nội bộ…):

- Mang thiết bị bảo hộ cá nhân.

- Tránh hít phải khí hoặc sương.

- Tránh tiếp xúc với da, mắt và quần áo.

- Dập tắt mọi ngọn lửa trần. Loại bỏ các nguồn gây cháy. Tránh các tia lửa.

- Không hút thuốc, ăn, uống tại khu vực sử dụng hóa chất.

- Rửa tay ngay sau khi hoàn tất công việc và trước khi ăn.

- Có bản cảnh báo hóa chất nguy hiểm ngay tại khu vực bảo quản, vận hành hóa chất.

- Tuân thủ các quy trình thao tác khi vận hành và lấy mẫu.

b) Biện pháp, điều kiện cần áp dụng khi bảo quản (ví dụ: nhiệt độ, cách sắp xếp, các hạn chế về nguồn gây cháy, nổ, các chất cần tránh bảo quản chung…):

- Phải được cất chứa trong khu vực thông gió tốt, môi trường khô ráo, thoáng mát.

- Tránh xa các nguồn gây cháy và các nguồn nhiệt khác, các khu vực ăn mòn.

- Các thùng chứa phải được kiểm tra bằng mắt thường xuyên để phát hiện bất kỳ sự bất thường nào.

- Tránh xa các vật liệu, sản phẩm không tương thích.

-  Đóng chặt các thùng chứa khi không sử dụng.