Đặc tính lý hóa của Xút vảy 99% - Sodium Hydroxide
- Trạng thái vật lý: vẫy rắn
- Điểm sôi (oC): 1.390 °C , ở 1.013 hPa
- Màu sắc: trắng đục
- Điểm nóng chảy (oC): 319 - 322 °C
- Mùi đặc trưng: Không mùi
- Áp suất hóa hơi (mm Hg) ở nhiệt độ, áp suất tiêu chuẩn: 1 mmHg ở 739oC
- Độ hòa tan trong nước: tan trong nước.
- Độ pH : 14 ở 50 g/l, 20 °C
- Khối lượng riêng (g/cm3): 2,13
Hướng dẫn bảo quản Xút vảy 99% - Sodium Hydroxide
a) Biện pháp, điều kiện cần áp dụng khi sử dụng, thao tác với hóa chất nguy hiểm (ví dụ: thông gió, chỉ dùng trong hệ thống kín, sử dụng thiết bị điện phòng nổ, vận chuyển nội bộ…):
- Rửa kỹ tay sau khi sử dụng.
- Không để nước lọt vào thùng chứa vì có thể gây ra phản ứng dữ dội.
- Giảm thiểu phát bụi.
- Không để hóa chất dính vào mắt, trên da hoặc trên quần áo.
- Giữ kín thùng chứa.
- Tránh nuốt phải và hít phải.
- Chỉ sử dụng với thông gió đầy đủ.
b) Biện pháp, điều kiện cần áp dụng khi bảo quản (ví dụ: nhiệt độ, cách sắp xếp, các hạn chế về nguồn gây cháy, nổ, các chất cần tránh bảo quản chung…):
- Bảo quản trong bao bì kín.
- Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát.
- Tránh xa từ các chất không tương thích, tránh xa kim loại, axit.
- Có bảng cảnh báo hóa chất nguy hiểm, ăn mòn tại khu vực lưu trữ hóa chất.
- Bảo quản tránh ẩm.
- Các thùng chứa phải được đóng chặt để ngăn chặn việc chuyển đổi NaOH thành natri cacbonat bằng CO2 trong không khí.