Giỏ hàng

Phèn sắt sunphat - Ferrous Sulfate Hydrate

Thương hiệu: Khác
Tên sản phẩm: Phèn sắt sunphat - Ferrous Sulfate Hydrate
CAS: 7782-63-0
Công thức hóa học: FeSO4.7H2O
Nồng độ (theo khối lượng): ≥ 98 %

← Sản phẩm trước Sản phẩm sau →

Mô tả sản phẩm

Đặc tính lý, hóa của Phèn sắt sunphat 

- Trạng thái vật lý: tinh thể rắn

- Điểm sôi (oC): 300

- Màu sắc: xanh lục nhạt

- Điểm nóng chảy (oC): 64

- Mùi đặc trưng: Không có mùi hoặc có mùi nhẹ

- Độ hòa tan trong nước: 48,6 g/100g ở 50oC

- Độ pH (dd 5%) : 3-5

- Khối lượng riêng : 1.898 g/cm3 (ở 25oC)

Hướng dẫn bảo quản Phèn sắt sunphat  

a) Biện pháp, điều kiện cần áp dụng khi sử dụng, thao tác với hóa chất nguy hiểm (ví dụ: thông gió, chỉ dùng trong hệ thống kín, sử dụng thiết bị điện phòng nổ, vận chuyển nội bộ…):

- Tránh sự tiếp xúc trực tiếp với da và mắt

- Rửa tay ngay sau khi hoàn tất công việc và trước khi ăn

- Có bản cảnh báo hóa chất ăn da ngay tại khu vực bảo quản, vận hành hóa chất.

- Tuân thủ các quy trình thao tác khi vận hành và lấy mẫu

b) Biện pháp, điều kiện cần áp dụng khi bảo quản (ví dụ: nhiệt độ, cách sắp xếp, các hạn chế về nguồn gây cháy, nổ, các chất cần tránh bảo quản chung…):

- Kho lưu trữ thông gió tốt, khô, mát.

- Khi không sử dụng cần đóng gói kín trong thùng chứa.

- Tránh để gần hoặc cho tiếp xúc với các vật liệu không tương thích.

- Vật liệu sử dụng tương thích: Composite, thủy tinh, PVC, PE