Đặc tính lý hóa của URE
- Trạng thái vật lý: hạt rắn
- Màu sắc: Màu trắng
- Điểm nóng chảy (oC): 134
- Mùi đặc trưng: mùi nhẹ
- Áp suất hóa hơi (mm Hg) ở nhiệt độ, áp suất tiêu chuẩn: <1 mm Hg (ở 20 ° C)
- Độ hòa tan trong nước: 624 g/l (ở 20 ° C)
- Độ pH dd 1%: 7.5 - 9.5 (480 g/l, H₂O, 25 °C)
- Khối lượng riêng (g/cm3): 1.32-1.33 (ở 20 ° C)
Hướng dẫn bảo quản URE
a) Biện pháp, điều kiện cần áp dụng khi sử dụng, thao tác với hóa chất nguy hiểm (ví dụ: thông gió, chỉ dùng trong hệ thống kín, sử dụng thiết bị điện phòng nổ, vận chuyển nội bộ…):- Tránh sự tiếp xúc trực tiếp với da và mắt.
- Tránh làm phát sinh bụi trong quá trình sử dụng.
- Rửa tay ngay sau khi hoàn tất công việc và trước khi ăn.
- Tuân thủ các quy trình thao tác khi vận hành và lấy mẫu.
b) Biện pháp, điều kiện cần áp dụng khi bảo quản (ví dụ: nhiệt độ, cách sắp xếp, các hạn chế về nguồn gây cháy, nổ, các chất cần tránh bảo quản chung…):
- Kho lưu trữ thông gió tốt, khô, mát.
- Khi không sử dụng cần đóng gói kín trong thùng chứa.
- Không lưu trữ gần đồ ăn, thức uống, thức ăn cho gia súc.
- Nhiệt độ bảo quản từ 15oC đến 25oC.