Giỏ hàng

URE

Thương hiệu: Khác
Tên sản phẩm: URE
CAS: 57- 13- 6
Công thức hóa học: (NH2)2CO hoặc CH4N2O
Nồng độ (theo khối lượng): ≤ 100%

← Sản phẩm trước Sản phẩm sau →

Mô tả sản phẩm

Đặc tính lý hóa của URE

- Trạng thái vật lý: hạt rắn

- Màu sắc: Màu trắng

- Điểm nóng chảy (oC): 134

- Mùi đặc trưng: mùi nhẹ

- Áp suất hóa hơi (mm Hg) ở nhiệt độ, áp suất tiêu chuẩn: <1 mm Hg (ở 20 ° C)

- Độ hòa tan trong nước: 624 g/l (ở 20 ° C)

- Độ pH dd 1%: 7.5 - 9.5 (480 g/l, H₂O, 25 °C)

- Khối lượng riêng (g/cm3): 1.32-1.33 (ở 20 ° C)

Hướng dẫn bảo quản URE

a) Biện pháp, điều kiện cần áp dụng khi sử dụng, thao tác với hóa chất nguy hiểm (ví dụ: thông gió, chỉ dùng trong hệ thống kín, sử dụng thiết bị điện phòng nổ, vận chuyển nội bộ…):

- Tránh sự tiếp xúc trực tiếp với da và mắt.

- Tránh làm phát sinh bụi trong quá trình sử dụng.

- Rửa tay ngay sau khi hoàn tất công việc và trước khi ăn.

- Tuân thủ các quy trình thao tác khi vận hành và lấy mẫu.

b) Biện pháp, điều kiện cần áp dụng khi bảo quản (ví dụ: nhiệt độ, cách sắp xếp, các hạn chế về nguồn gây cháy, nổ, các chất cần tránh bảo quản chung…):

- Kho lưu trữ thông gió tốt, khô, mát.

- Khi không sử dụng cần đóng gói kín trong thùng chứa.

- Không lưu trữ gần đồ ăn, thức uống, thức ăn cho gia súc.

- Nhiệt độ bảo quản từ 15oC đến 25oC.